1
18:44 - 20:44
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:51 - 20:47
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:44 - 20:56
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:44 - 21:06
2h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 20:44
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:44
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (17phút
    19:01 19:10
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    19:39 20:12
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (32phút
    JPY 830
    20:44
    JC
    73
    白丸(東京都) Shiromaru(Tokyo)
  2. 2
    18:51 - 20:47
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:51
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (13phút
    19:04 19:13
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    19:42 20:15
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (32phút
    JPY 830
    20:47
    JC
    73
    白丸(東京都) Shiromaru(Tokyo)
  3. 3
    18:44 - 20:56
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:44
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (17phút
    JPY 230
    19:01 19:01
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    19:05 19:10
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    19:12 19:12
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    19:16 19:22
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (29phút
    19:51 20:24
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (32phút
    JPY 660
    20:56
    JC
    73
    白丸(東京都) Shiromaru(Tokyo)
  4. 4
    18:44 - 21:06
    2h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:44
    JC
    12
    三鷹 Mitaka
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (10phút
    JPY 180
    18:54 19:02
    JC
    16
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (8phút
    19:10 19:20
    SK
    04
    SS
    31
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (14phút
    JPY 290
    19:34 19:43
    SS
    36
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 青梅 Ome
    (18phút
    20:01 20:34
    JC
    62
    JC
    62
    青梅 Ome
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 奥多摩 Okutama
    (32phút
    JPY 490
    21:06
    JC
    73
    白丸(東京都) Shiromaru(Tokyo)
cntlog