2024/06/10  03:29  khởi hành
1
03:29 - 04:16
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:31 - 04:20
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:31 - 04:20
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:31 - 04:25
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:29 - 04:16
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:29 原宿 Harajuku
    Đi bộ( 6phút
    03:35 03:39
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    JPY 310
    04:16
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  2. 2
    03:31 - 04:20
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:31
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    03:33 03:45
    JY
    20
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    JPY 310
    04:20
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  3. 3
    03:31 - 04:20
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:31
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    03:33 03:48
    JY
    20
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    04:08 04:15
    TY
    16
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 310
    04:20
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  4. 4
    03:31 - 04:25
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:31
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 170
    03:38 03:49
    JY
    22
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (17phút
    04:06 04:13
    MG
    13
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 290
    04:25
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
cntlog