2024/06/09  18:59  khởi hành
1
19:02 - 19:56
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:02 - 19:56
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:02 - 20:00
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:02 - 20:02
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:02 - 19:56
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:02
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 210
    19:13 19:21
    Z
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    JPY 310
    19:56
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  2. 2
    19:02 - 19:56
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:02
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 210
    19:13 19:24
    Z
    01
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    19:44 19:51
    TY
    16
    TY
    16
    菊名 Kikuna
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (5phút
    JPY 310
    19:56
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  3. 3
    19:02 - 20:00
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:02
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    19:09 19:19
    S
    02
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (35phút
    JPY 310
    20:00
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
  4. 4
    19:02 - 20:02
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:02
    Z
    06
    九段下 Kudanshita
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    19:06 19:14
    Z
    04
    N
    07
    永田町 Nagatacho
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    N
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (17phút
    19:43 19:50
    MG
    13
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 290
    20:02
    TY
    18
    白楽 Hakuraku
cntlog