1
23:31 - 23:53
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:31 - 00:24
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:31 - 23:53
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:31
    F
    10
    河内松原 Kawachimatsubara
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (9phút
    23:40 23:50
    F
    15
    N
    15
    道明寺 Domyoji
    近鉄道明寺線 Kintetsu Domyoji Line
    Hướng đến 柏原(大阪府) Kashiwara
    (3phút
    JPY 300
    23:53
    N
    16
    柏原南口 Kashiwaraminamiguchi
  2. 2
    23:31 - 00:24
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:31
    F
    10
    河内松原 Kawachimatsubara
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (9phút
    JPY 300
    23:40 23:40
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Đi bộ( 6phút
    23:46 23:53
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    00:10 00:20
    Q
    27
    N
    17
    柏原(大阪府) Kashiwara
    近鉄道明寺線 Kintetsu Domyoji Line
    Hướng đến 道明寺 Domyoji
    (4phút
    JPY 180
    00:24
    N
    16
    柏原南口 Kashiwaraminamiguchi
cntlog