1
03:35 - 04:25
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:35 - 04:34
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:35 - 04:54
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:35 - 04:54
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:35 - 04:25
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:35
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (1phút
    03:36 03:42
    H
    01
    K
    09
    中洲川端 Nakasukawabata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (4phút
    JPY 210
    03:46 04:15
    K
    11
    博多 Hakata
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多南 Hakataminami
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:25 博多南 Hakataminami
  2. 2
    03:35 - 04:34
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:35
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (3phút
    JPY 210
    03:38 03:38
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    03:45 03:49
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    03:52 04:24
    N
    18
    博多 Hakata
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多南 Hakataminami
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:34 博多南 Hakataminami
  3. 3
    03:35 - 04:54
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:35
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    (9phút
    03:44 03:52
    H
    07
    NK
    01
    貝塚(福岡県) Kaizuka(Fukuoka)
    西鉄貝塚線 Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến 西鉄新宮 Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 370
    03:58 03:58
    NK
    03
    西鉄千早 Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    03:59 04:09
    JA
    03
    千早 Chihaya
    04:18 04:44 博多 Hakata
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多南 Hakataminami
    (10phút
    JPY 360
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:54 博多南 Hakataminami
  4. 4
    03:35 - 04:54
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:35
    H
    02
    呉服町(福岡県) Gofukumachi(Fukuoka)
    福岡市営箱崎線 Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến 中洲川端 Nakasukawabata
    (3phút
    JPY 210
    03:38 03:38
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    03:42 03:57
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (2phút
    JPY 170
    03:59 04:06
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    04:12 04:44
    N
    18
    博多 Hakata
    JR博多南線 JR Hakataminami Line
    Hướng đến 博多南 Hakataminami
    (10phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 130
    04:54 博多南 Hakataminami
cntlog