1
08:41 - 09:08
27phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
08:41 - 09:25
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:41 - 09:08
    27phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:41
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (27phút
    JPY 340
    09:08
    N
    18
    Hakata
  2. 2
    08:41 - 09:25
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:41
    N
    01
    Hashimoto(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (21phút
    JPY 300
    09:02 09:10
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    09:11 09:11
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    09:15 09:19
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    09:25
    K
    11
    Hakata
cntlog