2025/08/05  18:45  khởi hành
1
18:54 - 19:28
34phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:54 - 19:36
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
18:54 - 19:45
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:54 - 20:16
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:54 - 19:28
    34phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:54
    JK
    06
    Hatae
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (20phút
    JPY 300
    19:28
    K
    11
    Hakata
  2. 2
    18:54 - 19:36
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:54
    JK
    06
    Hatae
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    19:22 19:22
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 7phút
    19:29 19:33
    N
    16
    Tenjinminami
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 210
    19:36
    N
    18
    Hakata
  3. 3
    18:54 - 19:45
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:54
    JK
    06
    Hatae
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (14phút
    JPY 300
    19:22 19:22
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    19:26 19:31
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (1phút
    JPY 170
    19:32 19:39
    T
    02
    N
    14
    Yakuin
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    19:45
    N
    18
    Hakata
  4. 4
    18:54 - 20:16
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:54
    JK
    06
    Hatae
    JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến  Meinohama
    (14phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    JK
    01
    K
    01
    Meinohama
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (10phút
    19:18 19:26
    K
    06
    K
    06
    Ohorikoen
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (16phút
    JPY 340
    19:42 19:50
    H
    07
    NK
    01
    Kaizuka(Fukuoka)
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Shingu
    (6phút
    JPY 170
    19:56 19:56
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    19:57 20:07
    JA
    03
    Chihaya
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (9phút
    JPY 230
    20:16 Hakata
cntlog