2024/06/20  19:39  khởi hành
1
19:50 - 20:30
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:50 - 20:33
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:50 - 20:37
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
20:04 - 20:44
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:50 - 20:30
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:50
    JF
    03
    南小倉 Minamikokura
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    19:57 20:12
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 1.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    20:30 博多 Hakata
  2. 2
    19:50 - 20:33
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:50
    JF
    03
    南小倉 Minamikokura
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    19:57 20:17
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 1.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    20:33 博多 Hakata
  3. 3
    19:50 - 20:37
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:50
    JF
    03
    南小倉 Minamikokura
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    19:57 20:17
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (20phút
    JPY 1.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    20:37 博多 Hakata
  4. 4
    20:04 - 20:44
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:04
    JF
    03
    南小倉 Minamikokura
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (7phút
    20:11 20:26
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    JPY 1.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    20:44 博多 Hakata
cntlog