2024/09/21  22:23  khởi hành
1
22:38 - 23:25
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:38 - 00:13
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:38 - 23:25
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:38
    JC
    17
    小竹 Kotake
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 桂川(福岡県) Keisen
    (20phút
    thông qua đào tạo
    JC
    11
    JC
    11
    桂川(福岡県) Keisen
    JR篠栗線〔福北ゆたか線〕 JR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]
    Hướng đến 長者原 Chojabaru
    (27phút
    JPY 860
    23:25 博多 Hakata
  2. 2
    22:38 - 00:13
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:38
    JC
    17
    小竹 Kotake
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 直方 Nogata(Fukuoka)
    (8phút
    22:46 22:59
    JC
    19
    JC
    19
    直方 Nogata(Fukuoka)
    JR筑豊本線(若松-桂川) JR Chikuho Line(Wakamatsu-Keisen)
    Hướng đến 若松 Wakamatsu
    (20phút
    23:19 23:38
    JC
    26
    JA
    19
    折尾 Orio
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (35phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.100
    00:13 博多 Hakata
cntlog