1
02:10 - 02:23
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:10 - 02:44
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:10 - 02:23
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:10
    JB
    04
    春日(福岡県) Kasuga(Fukuoka)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 230
    02:23 博多 Hakata
  2. 2
    02:10 - 02:44
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:10
    JB
    04
    春日(福岡県) Kasuga(Fukuoka)
    02:12 02:30
    JB
    05
    JB
    05
    大野城 Onojo
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 230
    02:44 博多 Hakata
cntlog