1
13:24 - 18:33
5h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:24 - 19:31
6h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
13:24 - 20:56
7h32phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
13:24 - 21:05
7h41phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:24 - 18:33
    5h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:24 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 槻木 Tsukinoki
    (41phút
    JPY 780
    14:05 14:18 槻木 Tsukinoki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 240
    14:32 14:45 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    14:55 16:31 仙台空港 Sendai Airport
    空路(福岡空港-仙台空港) Airline(Fukuoka Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h45phút
    JPY 53.700
    18:16 18:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    18:33
    K
    11
    博多 Hakata
  2. 2
    13:24 - 19:31
    6h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:24 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    13:54 14:16 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    16:09 16:19
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 4.840
    16:25 16:33
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    16:52 16:52
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    16:54 17:34 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    19:14 19:26
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    19:31
    K
    11
    博多 Hakata
  3. 3
    13:24 - 20:56
    7h32phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:24 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 槻木 Tsukinoki
    (41phút
    JPY 780
    14:05 14:18 槻木 Tsukinoki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (27phút
    JPY 420
    14:45 14:45 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    14:50 14:53
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    15:01 15:14
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (7phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    15:31 17:07 仙台空港 Sendai Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-仙台空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến Central Japan International Airport 
    (1h13phút
    JPY 31.900
    18:20 19:12 Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-福岡空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    20:39 20:51
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:56
    K
    11
    博多 Hakata
  4. 4
    13:24 - 21:05
    7h41phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:24 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    13:54 14:07 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h2phút
    15:09 15:42 岩沼 Iwanuma
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (8phút
    JPY 1.170
    15:50 16:03 名取 Natori
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    16:13 17:22 仙台空港 Sendai Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    18:32 19:43 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    20:48 21:00
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    21:05
    K
    11
    博多 Hakata
cntlog