1
00:04 - 00:18
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:04 - 00:29
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
00:04 - 00:31
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:04 - 00:18
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:04
    HS
    08
    大物 Daimotsu
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (14phút
    JPY 200
    00:18
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
  2. 2
    00:04 - 00:29
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:04
    HS
    08
    大物 Daimotsu
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (8phút
    JPY 200
    00:12 00:18
    HS
    45
    O
    14
    西九条 Nishikujo
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 170
    00:24 00:24
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    00:29 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
  3. 3
    00:04 - 00:31
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:04
    HS
    08
    大物 Daimotsu
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (12phút
    JPY 200
    00:16 00:16
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    00:21 00:24
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    00:26 00:26
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    00:31 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
cntlog