1
00:30 - 00:51
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
00:26 - 01:03
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:30 - 00:51
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:30
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (21phút
    JPY 300
    00:51
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
  2. 2
    00:26 - 01:03
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:26
    R
    02
    魚崎 Uozaki
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    00:28 00:28
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    00:29 00:36
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (22phút
    JPY 410
    00:58 00:58
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    01:03 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
cntlog