1
10:26 - 10:47
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:22 - 10:59
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:26 - 10:47
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:26
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (21phút
    JPY 300
    10:47
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
  2. 2
    10:22 - 10:59
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:22
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    10:24 10:24
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    10:25 10:32
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (22phút
    JPY 410
    10:54 10:54
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 5phút
    10:59 Osaka-Umeda(Hanshin Line)
cntlog