1
19:05 - 19:54
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:05 - 19:56
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:05 - 19:57
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:05 - 19:58
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:05 - 19:54
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:05
    K
    07
    Misakikoen(Hyogo)
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (6phút
    JPY 240
    19:11 19:11
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 3phút
    19:14 19:21
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    19:47 19:47
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    19:54 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    19:05 - 19:56
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:05
    K
    07
    Misakikoen(Hyogo)
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (8phút
    JPY 240
    19:13 19:13
    K
    03
    Minatomotomachi
    Đi bộ( 6phút
    19:19 19:25
    HK
    17
    Hanakuma
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    19:56
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    19:05 - 19:57
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:05
    K
    07
    Misakikoen(Hyogo)
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (11phút
    JPY 240
    19:16 19:16
    K
    01
    Sannomiyahanadokei-mae
    Đi bộ( 7phút
    19:23 19:28
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    19:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    19:05 - 19:58
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:05
    K
    07
    Misakikoen(Hyogo)
    Kobe City Subway Kaigan Line
    Hướng đến  Sannomiyahanadokei-mae
    (6phút
    JPY 240
    19:11 19:11
    K
    04
    Harbor Land
    Đi bộ( 8phút
    19:19 19:25
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    19:58
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog