1
17:02 - 17:30
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
17:02 - 17:57
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:02 - 17:30
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:02
    HK
    58
    Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Ishibashi-Handai-mae
    (4phút
    17:06 17:14
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 280
    17:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    17:02 - 17:57
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:02
    HK
    58
    Makiochi
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến  Ishibashi-Handai-mae
    (4phút
    17:06 17:14
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 200
    17:18 17:18
    HK
    50
    Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    17:25 17:32
    G
    54
    Kawanishiikeda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (18phút
    JPY 330
    17:50 17:50
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    17:57 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog