1
07:17 - 07:36
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:17 - 07:43
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:17 - 07:43
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:17 - 07:52
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:17 - 07:36
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:17
    HK
    90
    Toyotsu(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 240
    07:36
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    07:17 - 07:43
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:17
    HK
    90
    Toyotsu(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    07:32 07:40
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 240
    07:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    07:17 - 07:43
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:17
    HK
    90
    Toyotsu(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (7phút
    07:32 07:40
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 240
    07:43
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    07:17 - 07:52
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:17
    HK
    90
    Toyotsu(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 170
    07:19 07:19
    HK
    89
    Suita(Hankyu Line)
    Đi bộ( 11phút
    07:30 07:34
    A
    44
    Suita(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (11phút
    JPY 190
    07:45 07:45
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    07:52 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog