1
05:13 - 06:16
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:13 - 06:18
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:13 - 06:18
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:13 - 06:19
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:13 - 06:16
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:13
    SY
    09
    Takinochaya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (6phút
    JPY 250
    05:19 05:19
    SY
    06
    San'yosuma
    Đi bộ( 2phút
    05:21 05:28
    A
    68
    Suma
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (41phút
    JPY 740
    06:09 06:09
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:16 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    05:13 - 06:18
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:13
    SY
    09
    Takinochaya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (15phút
    JPY 310
    05:28 05:37
    SY
    01
    HS
    39
    Nishidai(Hyogo)
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (12phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    06:18
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    05:13 - 06:18
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:13
    SY
    09
    Takinochaya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (3phút
    JPY 170
    05:16 05:16
    SY
    11
    San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    05:18 05:25
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (46phút
    JPY 820
    06:11 06:11
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:18 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    05:13 - 06:19
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:13
    SY
    09
    Takinochaya
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (2phút
    JPY 170
    05:15 05:15
    SY
    08
    San'yoshioya
    Đi bộ( 2phút
    05:17 05:21
    A
    69
    Shioya(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (20phút
    JPY 230
    05:41 05:41
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    05:45 05:50
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    06:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog