1
15:41 - 16:00
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:41 - 16:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:41 - 16:07
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:41 - 16:12
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:41 - 16:00
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:41
    HK
    66
    Shojaku
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (19phút
    JPY 240
    16:00
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    15:41 - 16:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:41
    HK
    66
    Shojaku
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (15phút
    15:56 16:04
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 240
    16:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    15:41 - 16:07
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:41
    HK
    66
    Shojaku
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (15phút
    15:56 16:04
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    JPY 240
    16:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    15:41 - 16:12
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:41
    HK
    66
    Shojaku
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 200
    15:56 16:02
    K
    11
    T
    18
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (4phút
    JPY 190
    16:06 16:06
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    16:12 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog