1
11:45 - 12:21
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
11:48 - 12:26
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:53 - 12:31
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
11:53 - 12:32
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:45 - 12:21
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:45
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    12:14 12:14
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:21 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    11:48 - 12:26
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:48 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:03 12:16
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    12:22 12:22
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:26 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    11:53 - 12:31
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:53 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    12:08 12:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    12:27 12:27
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:31 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    11:53 - 12:32
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    11:53
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (32phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    12:25 12:25
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:32 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog