1
01:05 - 01:27
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:05 - 01:35
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:05 - 01:36
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:05 - 01:46
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:05 - 01:27
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:05
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (22phút
    JPY 280
    01:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  2. 2
    01:05 - 01:35
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:05
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    01:24 01:32
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (3phút
    JPY 280
    01:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  3. 3
    01:05 - 01:36
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:05
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    01:24 01:32
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 280
    01:36
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
  4. 4
    01:05 - 01:46
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    01:05
    HK
    51
    雲雀丘花屋敷 Hibarigaokahanayashiki
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    01:07 01:07
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    01:14 01:21
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (18phút
    JPY 330
    01:39 01:39
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    01:46 Osaka-Umeda(Hankyu Line)
cntlog