2025/08/07  21:55  khởi hành
1
21:59 - 23:02
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:59 - 23:04
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:59 - 23:05
1h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:59 - 23:07
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:59 - 23:02
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:59
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (6phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    (17phút
    JPY 480
    22:22 22:31
    HS
    08
    TD
    30
    Shin-Kamagaya
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kashiwa
    (31phút
    JPY 380
    23:02
    TD
    18
    Umesato
  2. 2
    21:59 - 23:04
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:59
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (6phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    Keisei-Takasago
    Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến  Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    (10phút
    JPY 380
    22:15 22:23
    HS
    05
    JM
    13
    Higashi-Matsudo
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (9phút
    JPY 180
    22:32 22:44
    JM
    16
    TX
    10
    Minami-Nagareyama
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (3phút
    JPY 210
    22:47 22:54
    TX
    12
    TD
    22
    Nagareyama-otakanomori
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kasukabe
    (10phút
    JPY 210
    23:04
    TD
    18
    Umesato
  3. 3
    21:59 - 23:05
    1h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:59
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    22:06 22:14
    KS
    45
    TS
    03
    Oshiage(SKYTREE)
    Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến  Hikifune
    (10phút
    JPY 180
    22:24 22:34
    TS
    09
    TX
    05
    Kita-senju
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (14phút
    JPY 530
    22:48 22:55
    TX
    12
    TD
    22
    Nagareyama-otakanomori
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kasukabe
    (10phút
    JPY 210
    23:05
    TD
    18
    Umesato
  4. 4
    21:59 - 23:07
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:59
    KS
    49
    Keisei-Tateishi
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (7phút
    JPY 170
    22:06 22:14
    KS
    45
    TS
    03
    Oshiage(SKYTREE)
    Tobuisesaki Line[Skytree Line](Oshiage-Hikifune)
    Hướng đến  Hikifune
    (10phút
    JPY 180
    22:24 22:34
    TS
    09
    TX
    05
    Kita-senju
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (16phút
    JPY 530
    22:50 22:57
    TX
    12
    TD
    22
    Nagareyama-otakanomori
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kasukabe
    (10phút
    JPY 210
    23:07
    TD
    18
    Umesato
cntlog