1
22:35 - 23:09
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:35 - 23:14
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:35 - 23:23
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:35 - 23:23
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:35 - 23:09
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:35
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    22:44 22:52
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 230
    23:09
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
  2. 2
    22:35 - 23:14
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:35
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    22:44 22:57
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    23:03 23:11
    KK
    08
    KK
    08
    平和島 Heiwajima
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (3phút
    JPY 230
    23:14
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
  3. 3
    22:35 - 23:23
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:35
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 180
    22:48 22:48
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    22:52 22:55
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    23:03 23:11
    KK
    04
    KK
    04
    青物横丁 Aomono-yokocho
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (12phút
    JPY 230
    23:23
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
  4. 4
    22:35 - 23:23
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:35
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (9phút
    22:44 22:50
    JY
    25
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 320
    23:03 23:03
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    23:11 23:16
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (7phút
    JPY 180
    23:23
    KK
    10
    梅屋敷(東京都) Umeyashiki(Tokyo)
cntlog