1
15:33 - 16:01
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:33 - 16:05
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:33 - 16:10
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:33 - 16:20
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:33 - 16:01
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:33
    JA
    01
    Yoshizuka
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 170
    15:36 15:46
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (4phút
    15:50 15:57
    K
    09
    H
    01
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (4phút
    JPY 260
    16:01
    H
    04
    Maidashikyudaibyoin-mae
  2. 2
    15:33 - 16:05
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:33
    JA
    01
    Yoshizuka
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (6phút
    JPY 210
    15:39 15:39
    JA
    03
    Chihaya
    Đi bộ( 1phút
    15:40 15:46
    NK
    03
    Nishitetsu-Chihaya
    Nishitetsu Kaizuka Line
    Hướng đến  Kaizuka(Fukuoka)
    (6phút
    15:52 15:59
    NK
    01
    H
    07
    Kaizuka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Hakozaki Line
    Hướng đến  Nakasukawabata
    (6phút
    JPY 320
    16:05
    H
    04
    Maidashikyudaibyoin-mae
  3. 3
    15:33 - 16:10
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:33
    JA
    01
    Yoshizuka
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (3phút
    JPY 170
    15:36 15:49
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    15:52 15:52
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    15:59 16:04
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    16:10
    H
    04
    Maidashikyudaibyoin-mae
  4. 4
    15:33 - 16:20
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:33
    JA
    01
    Yoshizuka
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (4phút
    JPY 170
    15:37 15:50
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    15:56 16:04
    N
    14
    T
    02
    Yakuin
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    16:05 16:05
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    16:09 16:14
    K
    08
    Tenjin
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (6phút
    JPY 210
    16:20
    H
    04
    Maidashikyudaibyoin-mae
cntlog