2024/05/26  12:28  khởi hành
1
12:32 - 13:17
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:32 - 13:21
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:32 - 13:33
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:32 - 13:33
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:32 - 13:17
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:32
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (7phút
    JPY 170
    12:39 12:47
    JJ
    06
    SL
    01
    松戸 Matsudo
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (18phút
    JPY 210
    13:05 13:12
    SL
    11
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 180
    13:17
    TD
    32
    馬込沢 Magomezawa
  2. 2
    12:32 - 13:21
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:32
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (21phút
    JPY 320
    12:53 13:00
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (21phút
    JPY 270
    13:21
    TD
    32
    馬込沢 Magomezawa
  3. 3
    12:32 - 13:33
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:32
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (13phút
    12:45 12:53
    JL
    25
    JM
    15
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (6phút
    JPY 320
    12:59 13:12
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 330
    13:19 13:28
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (5phút
    JPY 180
    13:33
    TD
    32
    馬込沢 Magomezawa
  4. 4
    12:32 - 13:33
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:32
    JL
    20
    亀有 Kameari
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (3phút
    JPY 150
    12:35 12:35
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    12:36 12:46
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (5phút
    12:51 13:04
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (13phút
    JPY 280
    13:17 13:17
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    13:22 13:26
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (7phút
    JPY 180
    13:33
    TD
    32
    馬込沢 Magomezawa
cntlog