2024/06/15  12:38  khởi hành
1
12:51 - 14:41
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:08 - 14:53
1h45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
12:51 - 14:57
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:51 - 15:12
2h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:51 - 14:41
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:51 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    14:23 14:36
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:41
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
  2. 2
    13:08 - 14:53
    1h45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:08 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    14:35 14:48
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:53
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
  3. 3
    12:51 - 14:57
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:51 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    13:22 13:38 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    14:39 14:52
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:57
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
  4. 4
    12:51 - 15:12
    2h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    12:51 Echigo-Yuzawa
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (31phút
    13:22 13:55 高崎 Takasaki
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.440
    14:40 14:55
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 3.410
    14:57 14:57
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    Đi bộ( 8phút
    15:05 15:08
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (2phút
    JPY 180
    15:10 15:10
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    15:12 馬喰町 Bakurocho
cntlog