2024/06/12  19:35  khởi hành
1
19:38 - 20:02
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:38 - 20:03
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:39 - 20:08
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:36 - 20:08
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:38 - 20:02
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:38
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (11phút
    19:49 19:55
    Z
    06
    S
    05
    九段下 Kudanshita
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (7phút
    JPY 290
    20:02
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
  2. 2
    19:38 - 20:03
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:38
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (13phút
    19:51 19:57
    Z
    07
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    JPY 290
    20:03
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
  3. 3
    19:39 - 20:08
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:39
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    19:45 19:54
    F
    13
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (14phút
    JPY 290
    20:08
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
  4. 4
    19:36 - 20:08
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:36
    G
    01
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (21phút
    JPY 210
    19:57 19:57
    G
    12
    三越前 Mitsukoshi-mae
    Đi bộ( 4phút
    20:01 20:04
    JO
    20
    新日本橋 Shin-Nihombashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (2phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:06 20:06
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    20:08 馬喰横山 Bakuro-yokoyama
cntlog