1
15:54 - 16:06
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:54 - 16:10
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:54 - 16:12
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
15:54 - 16:19
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 16:06
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:54
    A
    20
    Oshiage(SKYTREE)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (8phút
    JPY 180
    16:02 16:02
    A
    15
    Higashi-nihombashi
    Đi bộ( 4phút
    16:06 Bakuro-yokoyama
  2. 2
    15:54 - 16:10
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:54
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    15:58 16:04
    Z
    12
    S
    13
    Sumiyoshi(Tokyo)
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (6phút
    JPY 290
    16:10
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
  3. 3
    15:54 - 16:12
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:54
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    15:56 16:06
    Z
    13
    JO
    22
    Kinshicho
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    16:10 16:10
    JO
    21
    Bakurocho
    Đi bộ( 2phút
    16:12 Bakuro-yokoyama
  4. 4
    15:54 - 16:19
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:54
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (7phút
    16:01 16:08
    Z
    11
    E
    14
    Kiyosumi-shirakawa
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (1phút
    16:09 16:16
    E
    13
    S
    11
    Morishita(Tokyo)
    Toei Shinjuku Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (3phút
    JPY 290
    16:19
    S
    09
    Bakuro-yokoyama
cntlog