2024/06/14  18:39  khởi hành
1
18:40 - 20:16
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:40 - 20:17
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:40 - 20:18
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:44 - 20:19
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:40 - 20:16
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    18:45 18:59
    G
    16
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (57phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:56 19:56 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
    Đi bộ( 1phút
    19:57 20:12 Sanuki(Kanto Railway)
    関東鉄道竜ヶ崎線 Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến 竜ヶ崎 Ryugasaki
    (4phút
    JPY 160
    20:16 入地 Ireji
  2. 2
    18:40 - 20:17
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    JPY 180
    18:45 18:56
    G
    16
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (37phút
    19:33 19:44
    JJ
    10
    JJ
    10
    取手 Toride
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (13phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:57 19:57 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
    Đi bộ( 1phút
    19:58 20:13 Sanuki(Kanto Railway)
    関東鉄道竜ヶ崎線 Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến 竜ヶ崎 Ryugasaki
    (4phút
    JPY 160
    20:17 入地 Ireji
  3. 3
    18:40 - 20:18
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:40
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (5phút
    18:45 18:52
    G
    16
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 210
    19:01 19:15
    H
    22
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (43phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:58 19:58 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
    Đi bộ( 1phút
    19:59 20:14 Sanuki(Kanto Railway)
    関東鉄道竜ヶ崎線 Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến 竜ヶ崎 Ryugasaki
    (4phút
    JPY 160
    20:18 入地 Ireji
  4. 4
    18:44 - 20:19
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:44
    TS
    01
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (18phút
    JPY 210
    19:02 19:16
    TS
    09
    JJ
    05
    北千住 Kita-senju
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (43phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:59 19:59 龍ケ崎市 Ryugasaki-shi
    Đi bộ( 1phút
    20:00 20:15 Sanuki(Kanto Railway)
    関東鉄道竜ヶ崎線 Kanto Railway Ryugasaki Line
    Hướng đến 竜ヶ崎 Ryugasaki
    (4phút
    JPY 160
    20:19 入地 Ireji
cntlog