2024/06/18  15:44  khởi hành
1
16:44 - 23:56
7h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
16:44 - 23:59
7h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:44 - 00:05
7h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
16:44 - 00:14
7h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:44 - 23:56
    7h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:44
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    16:56 20:26 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:35 22:40
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    22:54 22:54
    JY
    19
    原宿 Harajuku
    Đi bộ( 5phút
    22:59 23:07
    F
    15
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (14phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (35phút
    JPY 420
    23:56
    SI
    23
    入間市 Irumashi
  2. 2
    16:44 - 23:59
    7h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:44
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    16:56 20:26 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:35 22:40
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    22:52 23:08
    JY
    20
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (16phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    F
    06
    SI
    37
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 練馬 Nerima
    (35phút
    JPY 420
    23:59
    SI
    23
    入間市 Irumashi
  3. 3
    16:44 - 00:05
    7h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:44
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    16:56 20:26 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:35 22:40
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (27phút
    JPY 280
    23:07 23:25
    JY
    13
    SI
    01
    池袋 Ikebukuro
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (40phút
    JPY 450
    00:05
    SI
    23
    入間市 Irumashi
  4. 4
    16:44 - 00:14
    7h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:44
    益田 Masuda
    連絡バス(石見空港-益田) Bus(Iwami Airport-Masuda)
    Hướng đến 石見空港 Iwami Airport
    (12phút
    JPY 340
    16:56 20:26 石見空港 Iwami Airport
    空路([東京]羽田空港-石見空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Iwami Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 36.800
    21:56 22:01 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    22:08 22:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    22:35 22:40
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (23phút
    JPY 210
    23:03 23:13
    JY
    15
    SS
    02
    高田馬場 Takadanobaba
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (35phút
    23:48 23:58
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (16phút
    JPY 450
    00:14
    SI
    23
    入間市 Irumashi
cntlog