1
06:07 - 07:12
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:07 - 07:14
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:07 - 07:16
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:07 - 07:17
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:07 - 07:12
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:07
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    06:10 06:15
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    06:31 06:43
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (29phút
    JPY 740
    07:12
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  2. 2
    06:07 - 07:14
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:07
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    06:20 06:32
    JK
    27
    JC
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (42phút
    JPY 740
    07:14
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  3. 3
    06:07 - 07:16
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:07
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    06:18 06:23
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    06:25 06:37
    JB
    18
    JC
    03
    御茶ノ水 Ochanomizu
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    JPY 740
    07:16
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  4. 4
    06:07 - 07:17
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:07
    JK
    35
    上中里 Kami-Nakazato
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (21phút
    06:28 06:36
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    07:04 07:09
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    JPY 740
    07:17
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
cntlog