1
11:20 - 12:12
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:20 - 12:17
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:25 - 12:18
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:25 - 12:18
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:20 - 12:12
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:20
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (25phút
    JPY 210
    11:45 11:53
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    12:04 12:09
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    JPY 180
    12:12
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  2. 2
    11:20 - 12:17
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:20
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (13phút
    JPY 190
    11:33 11:33
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    11:41 11:47
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    11:54 11:59
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (18phút
    JPY 320
    12:17
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  3. 3
    11:25 - 12:18
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:25
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 160
    11:32 11:32
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:53
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (17phút
    12:10 12:15
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (3phút
    JPY 320
    12:18
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
  4. 4
    11:25 - 12:18
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:25
    KO
    14
    つつじヶ丘 Tsutsujigaoka(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (7phút
    JPY 160
    11:32 11:32
    KO
    36
    京王稲田堤 Keio-inadazutsumi
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:43
    JN
    16
    稲田堤 Inadazutsumi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (9phút
    11:52 12:00
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    12:05 12:10
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (8phút
    JPY 320
    12:18
    JC
    20
    日野(東京都) Hino(Tokyo)
cntlog