1
18:33 - 22:47
4h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:33 - 23:06
4h33phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
3
18:33 - 23:19
4h46phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:33 - 23:32
4h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:33 - 22:47
    4h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:37 18:37 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:40 18:50 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    19:31 19:51 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h22phút
    JPY 10.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.830
    22:13 22:26
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    22:40 22:45
    M
    20
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 290
    22:47
    S
    17
    Nippombashi
  2. 2
    18:33 - 23:06
    4h33phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    18:33 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:37 18:37 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:40 18:50 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    19:31 19:43
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    19:48 20:54
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    21:59 22:20 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    22:23 22:31
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (13phút
    JPY 240
    22:44 22:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 6phút
    22:50 22:53
    T
    20
    Higashiumeda
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Yaominami
    (2phút
    22:55 23:00
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (6phút
    JPY 240
    23:06
    K
    17
    Nippombashi
  3. 3
    18:33 - 23:19
    4h46phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:33 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:37 18:37 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:40 18:50 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    19:31 19:46 Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (2h59phút
    JPY 10.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.220
    22:45 22:58
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    23:12 23:17
    M
    20
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 290
    23:19
    S
    17
    Nippombashi
  4. 4
    18:33 - 23:32
    4h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    18:33 Kawaramachi(Kumamoto)
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (4phút
    JPY 180
    18:37 18:37 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    18:40 18:52
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    19:42 21:12 Kumamoto Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    22:17 22:38 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    22:50 22:50 Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    22:55 22:58
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    23:25 23:30
    M
    20
    S
    16
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 290
    23:32
    S
    17
    Nippombashi
cntlog