2025/08/13  20:18  khởi hành
1
20:33 - 01:34
5h1phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
20:33 - 01:44
5h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
20:33 - 01:52
5h19phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
20:33 - 01:56
5h23phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:33 - 01:34
    5h1phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:33
    KD
    10
    Kamei
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (12phút
    JPY 280
    20:45 20:58
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (4phút
    21:02 21:17 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    21:58 22:10
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    22:15 22:55
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:35 00:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:47 00:51
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:10 01:16
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (18phút
    JPY 180
    01:34
    JY
    07
    Nippori
  2. 2
    20:33 - 01:44
    5h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:33
    KD
    10
    Kamei
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (12phút
    JPY 280
    20:45 20:58
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (4phút
    21:02 21:17 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    21:58 22:10
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    22:15 22:55
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:35 00:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    00:47 00:57
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    01:14 01:27
    KK
    01
    JT
    03
    Shinagawa
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Tokyo
    (17phút
    JPY 210
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:44
    JJ
    02
    Nippori
  3. 3
    20:33 - 01:52
    5h19phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:33
    KD
    10
    Kamei
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (12phút
    JPY 280
    20:45 20:58
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    21:02 21:17
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    22:07 23:13 Kumamoto Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:53 00:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:05 01:09
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:28 01:34
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (18phút
    JPY 180
    01:52
    JY
    07
    Nippori
  4. 4
    20:33 - 01:56
    5h23phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    20:33
    KD
    10
    Kamei
    Kumamotodenki Railway Kikuchi Line
    Hướng đến  Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    (12phút
    JPY 280
    20:45 20:58
    KD
    01
    Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    21:02 21:17
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    22:07 23:13 Kumamoto Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    00:53 00:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:05 01:09
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:28 01:37
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    01:47 01:52
    JK
    30
    JY
    05
    Ueno
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (4phút
    JPY 180
    01:56
    JY
    07
    Nippori
cntlog