2024/06/23  20:20  khởi hành
1
20:30 - 02:15
5h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:27 - 02:23
5h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
20:30 - 03:37
7h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:30 - 04:13
7h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:30 - 02:15
    5h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:30
    京都 Kyoto
    連絡バス([大阪]伊丹空港-京都) Bus(Osaka Airport-Kyoto)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (55phút
    JPY 1.340
    21:25 22:40 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-宮崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    23:45 00:21 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    00:23 01:05 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h10phút
    JPY 1.080
    02:15 日南 Nichinan
  2. 2
    20:27 - 02:23
    5h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:27
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (29phút
    JPY 580
    20:56 20:56
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    21:03 21:08
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    21:21 21:30
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    21:33 22:48 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-宮崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h5phút
    JPY 28.950
    23:53 00:29 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    00:31 01:13 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h10phút
    JPY 1.080
    02:23 日南 Nichinan
  3. 3
    20:30 - 03:37
    7h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:30 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 10.010
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.840
    23:07 23:19
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:24 00:27
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-宮崎空港) Airline(Fukuoka Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (40phút
    JPY 24.300
    01:07 01:43 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    01:45 02:27 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h10phút
    JPY 1.080
    03:37 日南 Nichinan
  4. 4
    20:30 - 04:13
    7h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:30 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (37phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    21:07 21:07 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    21:15 21:30
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    21:58 00:28
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-宮崎空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Miyazaki Airport)
    Hướng đến 宮崎空港 Miyazaki Airport
    (1h15phút
    JPY 33.100
    01:43 02:19 宮崎空港 Miyazaki Airport
    JR宮崎空港線 JR Miyazaki Airport Line
    Hướng đến 田吉 Tayoshi
    (2phút
    02:21 03:03 田吉 Tayoshi
    JR日南線 JR Nichinan Line
    Hướng đến 志布志 Shibushi
    (1h10phút
    JPY 1.080
    04:13 日南 Nichinan
cntlog