2024/06/08  18:53  khởi hành
1
19:09 - 22:27
3h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:09 - 22:30
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
19:23 - 00:54
5h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:09 - 02:38
7h29phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:09 - 22:27
    3h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09 鹿児島 Kagoshima
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (5phút
    19:14 19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    20:51 21:43 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (44phút
    JPY 5.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.280
    22:27 日田 Hita
  2. 2
    19:09 - 22:30
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:09 鹿児島 Kagoshima
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (5phút
    19:14 19:29 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    20:51 21:25 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h5phút
    JPY 5.940
    22:30 日田 Hita
  3. 3
    19:23 - 00:54
    5h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:23 鹿児島 Kagoshima
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (36phút
    JPY 660
    19:59 20:27
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    20:47 21:40 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    22:20 22:32
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    22:37 22:56
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    23:15 23:49 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h5phút
    JPY 1.680
    00:54 日田 Hita
  4. 4
    19:09 - 02:38
    7h29phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:09 鹿児島 Kagoshima
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    (56phút
    JPY 950
    20:05 20:37
    OR
    24
    川内(鹿児島県) Sendai(Kagoshima)
    肥薩おれんじ鉄道線 Hisatsu Orange Railway
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (2h32phút
    JPY 2.670
    23:09 23:22 八代 Yatsushiro 23:27 23:42 新八代 Shin-yatsushiro
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (12phút
    23:54 00:27 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    00:59 01:33 久留米 Kurume
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (1h5phút
    JPY 3.300
    02:38 日田 Hita
cntlog