2025/08/11  19:32  khởi hành
1
19:37 - 21:29
1h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
19:37 - 21:32
1h55phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
19:37 - 21:37
2h0phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
19:37 - 21:38
2h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:37 - 21:29
    1h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:37
    KH
    64
    Kozu(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Hirakatashi
    (6phút
    19:43 19:51
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (22phút
    JPY 370
    20:13 20:20
    KH
    01
    M
    17
    Yodoyabashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (3phút
    JPY 190
    20:23 20:23
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:27 20:32
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    20:52 21:00
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (18phút
    21:18 21:26
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Nisseichuo
    (3phút
    JPY 320
    21:29
    NS
    21
    Nisseichuo
  2. 2
    19:37 - 21:32
    1h55phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:37
    KH
    64
    Kozu(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Hirakatashi
    (6phút
    19:43 19:51
    KH
    21
    KH
    21
    Hirakatashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Yodoyabashi
    (15phút
    JPY 370
    20:06 20:15
    KH
    04
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    20:23 20:33
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (18phút
    JPY 420
    20:51 20:51
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    20:58 21:03
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (18phút
    21:21 21:29
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Nisseichuo
    (3phút
    JPY 320
    21:32
    NS
    21
    Nisseichuo
  3. 3
    19:37 - 21:37
    2h0phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:37
    KH
    64
    Kozu(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Kisaichi
    (4phút
    JPY 170
    19:41 19:41
    KH
    66
    Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    19:46 19:53
    H
    30
    Kawachiiwafune
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (30phút
    JPY 410
    20:23 20:23
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    20:35 20:40
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (20phút
    JPY 280
    21:00 21:08
    HK
    50
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (18phút
    21:26 21:34
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Nisseichuo
    (3phút
    JPY 320
    21:37
    NS
    21
    Nisseichuo
  4. 4
    19:37 - 21:38
    2h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:37
    KH
    64
    Kozu(Osaka)
    Keihan Katano Line
    Hướng đến  Kisaichi
    (4phút
    JPY 170
    19:41 19:41
    KH
    66
    Kawachimori
    Đi bộ( 5phút
    19:46 19:53
    H
    30
    Kawachiiwafune
    JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (43phút
    20:36 20:46
    H
    49
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (11phút
    JPY 770
    20:57 20:57
    G
    54
    Kawanishiikeda
    Đi bộ( 7phút
    21:04 21:09
    NS
    01
    Kawanishinoseguchi
    Nose Electric Railway Myoken Line
    Hướng đến  Myokenguchi
    (18phút
    21:27 21:35
    NS
    10
    NS
    10
    Yamashita(Hyogo)
    Nose Electric Railway Nissei Line
    Hướng đến  Nisseichuo
    (3phút
    JPY 320
    21:38
    NS
    21
    Nisseichuo
cntlog