1
14:23 - 14:53
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:23 - 15:01
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:23 - 15:06
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:23 - 15:10
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:23 - 14:53
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:23
    M
    02
    東別院 Higashibetsuin
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    14:25 14:31
    M
    03
    T
    09
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (20phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (2phút
    JPY 240
    14:53
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
  2. 2
    14:23 - 15:01
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:23
    M
    02
    東別院 Higashibetsuin
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (21phút
    14:44 14:50
    M
    20
    T
    15
    八事 Yagoto
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (9phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (2phút
    JPY 240
    15:01
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
  3. 3
    14:23 - 15:06
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:23
    M
    02
    東別院 Higashibetsuin
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    14:25 14:35
    M
    01
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (3phút
    JPY 150
    14:38 14:46
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (18phút
    JPY 270
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (2phút
    JPY 240
    15:06
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
  4. 4
    14:23 - 15:10
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:23
    M
    02
    東別院 Higashibetsuin
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (8phút
    14:31 14:37
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (10phút
    14:47 14:53
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (15phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    T
    20
    TT
    07
    赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    名鉄豊田線 Meitetsu Toyota Line
    Hướng đến 梅坪 Umetsubo
    (2phút
    JPY 240
    15:10
    TT
    06
    日進(愛知県) Nisshin(Aichi)
cntlog