2024/06/23  19:42  khởi hành
1
19:57 - 23:45
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:46 - 00:04
4h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:46 - 00:45
4h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
19:46 - 01:43
5h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:57 - 23:45
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:57
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    20:22 21:18 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    23:13 23:35
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    JPY 460
    23:45
    S
    45
    日根野 Hineno
  2. 2
    19:46 - 00:04
    4h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:46
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    19:52 19:52
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    19:59 20:04 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:41 21:37
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    23:32 23:54
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    JPY 460
    00:04
    S
    45
    日根野 Hineno
  3. 3
    19:46 - 00:45
    4h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:46
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    19:52 19:52
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    19:59 20:44 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.930
    21:12 21:19
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    21:22 22:18
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    00:13 00:35
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    JPY 460
    00:45
    S
    45
    日根野 Hineno
  4. 4
    19:46 - 01:43
    5h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:46
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    19:52 19:52
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    19:59 20:04 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:41 21:21
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    22:51 23:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:11 01:33
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (10phút
    JPY 460
    01:43
    S
    45
    日根野 Hineno
cntlog