2024/06/16  16:31  khởi hành
1
16:46 - 23:04
6h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:39 - 23:28
6h49phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
16:46 - 23:48
7h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:38 - 23:49
7h11phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:46 - 23:04
    6h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:46 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.140
    20:39 20:56 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    21:51 22:22 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (42phút
    JPY 13.200
    23:04 日光 Nikko
  2. 2
    16:39 - 23:28
    6h49phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    16:39
    広島 Hiroshima
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (48phút
    JPY 1.450
    17:27 18:22 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    19:37 19:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    19:49 19:53
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:12 20:21
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    20:31 20:42
    JK
    30
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    20:51 21:11
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h30phút
    Ghế Tự do : JPY 1.650
    22:41 23:14
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (8phút
    JPY 1.400
    23:22 23:22
    TN
    25
    東武日光 Tobu-Nikko
    Đi bộ( 6phút
    23:28 日光 Nikko
  3. 3
    16:46 - 23:48
    7h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:46 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.140
    20:32 20:44
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    22:40 23:06 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (42phút
    JPY 13.200
    23:48 日光 Nikko
  4. 4
    16:38 - 23:49
    7h11phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:38
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 三原 Mihara
    (42phút
    JPY 770
    17:20 17:35
    G
    12
    白市 Shiraichi
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (14phút
    JPY 400
    17:49 18:44 広島空港 Hiroshima Airport
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 38.000
    19:59 20:04 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:11 20:15
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    20:34 20:43
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    20:47 21:41
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 3.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.310
    22:36 23:07 宇都宮 Utsunomiya
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 日光 Nikko
    (42phút
    JPY 2.640
    23:49 日光 Nikko
cntlog