1
13:16 - 13:49
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:20 - 13:54
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:20 - 13:56
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:16 - 13:56
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:16 - 13:49
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:16
    DT
    03
    Sangen-jaya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    13:20 13:31
    DT
    01
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (18phút
    JPY 290
    13:49
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
  2. 2
    13:20 - 13:54
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:20
    DT
    03
    Sangen-jaya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (9phút
    JPY 230
    13:29 13:29
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:31 13:36
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (6phút
    JPY 170
    13:42 13:49
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 140
    13:54
    MG
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
  3. 3
    13:20 - 13:56
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:20
    DT
    03
    Sangen-jaya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (9phút
    JPY 230
    13:29 13:29
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:31 13:36
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Kawasaki
    (6phút
    JPY 170
    13:42 13:53
    JN
    07
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (3phút
    JPY 140
    13:56
    MG
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
  4. 4
    13:16 - 13:56
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:16
    DT
    03
    Sangen-jaya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    13:20 13:31
    DT
    01
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    13:44 13:51
    TY
    11
    MG
    11
    Musashi-Kosugi
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (5phút
    JPY 290
    13:56
    MG
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
cntlog