1
05:51 - 08:11
2h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:31 - 08:51
2h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:49 - 08:52
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:49 - 10:00
4h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:51 - 08:11
    2h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:51 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h4phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    06:55 07:18
    E
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (53phút
    JPY 1.980
    08:11
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
  2. 2
    06:31 - 08:51
    2h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:31 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (1h16phút
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    07:47 08:10
    E
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (41phút
    JPY 1.980
    08:51
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
  3. 3
    05:49 - 08:52
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:49 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (13phút
    06:02 06:34 Toyooka(Hyogo)
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (1h2phút
    07:36 07:59
    E
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (53phút
    JPY 1.980
    08:52
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
  4. 4
    05:49 - 10:00
    4h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:49 城崎温泉 Kinosakionsen
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (13phút
    06:02 06:35
    T
    26
    Toyooka(Hyogo)
    京都丹後鉄道宮豊線 Kyototango Railway Miyatoyo Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (1h9phút
    07:44 08:16
    T
    15
    T
    15
    天橋立 Amanohashidate
    京都丹後鉄道宮豊線 Kyototango Railway Miyatoyo Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (40phút
    Ghế Tự do : JPY 2.440
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.710
    08:56 09:19
    E
    E
    綾部 Ayabe
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (41phút
    JPY 2.490
    10:00
    E
    日吉(京都府) Hiyoshi(Kyoto)
cntlog