1
09:24 - 10:27
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:24 - 10:33
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:24 - 10:49
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:24 - 10:51
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:24 - 10:27
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:24
    KB
    24
    Niro
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Sanda
    (14phút
    JPY 310
    09:38 09:56
    KB
    29
    G
    61
    Sanda
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (31phút
    JPY 590
    10:27
    G
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  2. 2
    09:24 - 10:33
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:24
    KB
    24
    Niro
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (11phút
    JPY 470
    09:45 09:55
    KB
    10
    S
    01
    Tanigami
    Kobe City Subway Hokushin Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (8phút
    thông qua đào tạo
    S
    02
    S
    02
    Shin-kobe
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Seishinchuo
    (2phút
    JPY 280
    10:05 10:05
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    10:09 10:16
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (17phút
    JPY 410
    10:33
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  3. 3
    09:24 - 10:49
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:24
    KB
    24
    Niro
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (33phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    10:08 10:16
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    10:23 10:23
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:25 10:32
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (17phút
    JPY 410
    10:49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  4. 4
    09:24 - 10:51
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:24
    KB
    24
    Niro
    Kobe Dentetsu Sanda Line
    Hướng đến  Arimaguchi
    (10phút
    thông qua đào tạo
    KB
    15
    KB
    15
    Arimaguchi
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (33phút
    JPY 630
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    10:08 10:17
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    10:19 10:19
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    10:24 10:31
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (20phút
    JPY 430
    10:51
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
cntlog