1
01:21 - 01:48
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:21 - 01:48
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:21 - 02:01
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:21 - 02:04
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:21 - 01:48
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:21
    HS
    18
    Koroen
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    01:23 01:23
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    01:35 01:39
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (9phút
    JPY 190
    01:48
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  2. 2
    01:21 - 01:48
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:21
    HS
    18
    Koroen
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    01:23 01:23
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    01:35 01:42
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 190
    01:48
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  3. 3
    01:21 - 02:01
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:21
    HS
    18
    Koroen
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    JPY 200
    01:29 01:35
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    01:37 01:37
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    01:38 01:45
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (16phút
    JPY 320
    02:01
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
  4. 4
    01:21 - 02:04
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:21
    HS
    18
    Koroen
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    01:23 01:33
    HS
    17
    HS
    17
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 280
    01:47 01:47
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    01:52 01:56
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 190
    02:04
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
cntlog