1
05:08 - 05:14
6phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:08 - 05:14
    6phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:08
    G
    52
    伊丹(福知山線) Itami(Fukuchiyama Line)
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 190
    05:14
    G
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
cntlog