1
04:18 - 04:48
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:17 - 04:59
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:11 - 05:01
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:11 - 05:02
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:18 - 04:48
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:18
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (30phút
    JPY 430
    04:48
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
  2. 2
    04:17 - 04:59
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:17
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    04:21 04:21
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 3phút
    04:24 04:34
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (25phút
    JPY 300
    04:59
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
  3. 3
    04:11 - 05:01
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:11 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    04:16 04:20
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    04:24 04:24
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    04:26 04:36
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (25phút
    JPY 300
    05:01
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
  4. 4
    04:11 - 05:02
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:11 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    04:16 04:20
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (12phút
    JPY 190
    04:32 04:32
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    Đi bộ( 1phút
    04:33 04:36
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Marine-Park
    (2phút
    JPY 210
    04:38 04:48
    R
    02
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 280
    05:02
    HS
    09
    Amagasaki(Hanshin Line)
cntlog