1
14:50 - 15:09
19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:55 - 15:11
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
14:45 - 15:12
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:45 - 15:14
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:50 - 15:09
    19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:50
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (19phút
    JPY 340
    15:09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
  2. 2
    14:55 - 15:11
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:55
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (16phút
    JPY 340
    15:11
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
  3. 3
    14:45 - 15:12
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:45 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    14:48 14:50
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (8phút
    JPY 240
    14:58 14:58
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    15:01 15:06
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (6phút
    JPY 200
    15:12
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
  4. 4
    14:45 - 15:14
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:45 Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    14:48 14:50
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    14:57 14:57
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    15:00 15:07
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 250
    15:14
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
cntlog