1
15:21 - 16:09
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:21 - 16:15
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:21 - 16:20
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:21 - 16:24
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:21 - 16:09
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:21
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (2phút
    15:23 15:34
    B
    07
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (23phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    15:57 16:07
    B
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 680
    16:09
    B
    27
    Amagatsuji
  2. 2
    15:21 - 16:15
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:21
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (3phút
    15:24 15:34
    B
    08
    B
    08
    Momoyamagoryo-mae
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (29phút
    16:03 16:13
    B
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 680
    16:15
    B
    27
    Amagatsuji
  3. 3
    15:21 - 16:20
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:21
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (47phút
    16:08 16:18
    B
    26
    B
    26
    Yamatosaidaiji
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Kashiharajingu-mae
    (2phút
    JPY 680
    16:20
    B
    27
    Amagatsuji
  4. 4
    15:21 - 16:24
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:21
    B
    06
    Fushimi(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (15phút
    15:36 15:46
    B
    12
    B
    12
    Okubo(Kyoto)
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (26phút
    JPY 680
    16:12 16:22
    B
    28
    B
    28
    Nishinokyo
    Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến  Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    16:24
    B
    27
    Amagatsuji
cntlog