2024/11/16  19:38  khởi hành
1
19:40 - 19:58
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:41 - 20:07
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:43 - 20:12
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:40 - 20:18
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:40 - 19:58
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:40
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    19:44 19:44
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    19:46 19:53
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (5phút
    JPY 210
    19:58
    ST
    04
    尼ヶ坂 Amagasaka
  2. 2
    19:41 - 20:07
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (4phút
    19:45 19:51
    S
    05
    M
    06
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    JPY 210
    19:53 19:53
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    19:55 20:02
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (5phút
    JPY 210
    20:07
    ST
    04
    尼ヶ坂 Amagasaka
  3. 3
    19:43 - 20:12
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:43
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (12phút
    JPY 200
    19:55 20:09
    CF
    04
    ST
    06
    大曽根 Ozone
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (3phút
    JPY 180
    20:12
    ST
    04
    尼ヶ坂 Amagasaka
  4. 4
    19:40 - 20:18
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:40
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    19:44 19:50
    H
    10
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (14phút
    JPY 270
    20:04 20:15
    M
    12
    ST
    06
    大曽根 Ozone
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến 栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    (3phút
    JPY 180
    20:18
    ST
    04
    尼ヶ坂 Amagasaka
cntlog