1
19:21 - 19:42
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:16 - 19:45
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:21 - 19:48
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:21 - 19:50
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:21 - 19:42
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:21
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    19:23 19:23
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    19:25 19:28
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (2phút
    19:30 19:38
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (4phút
    JPY 220
    19:42
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
  2. 2
    19:16 - 19:45
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:16 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    Đi bộ( 7phút
    19:23 19:28
    KH
    39
    祇園四条 Gionshijo
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (1phút
    JPY 170
    19:29 19:29
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    19:32 19:37
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    (8phút
    JPY 220
    19:45
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
  3. 3
    19:21 - 19:48
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:21
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    JPY 170
    19:27 19:27
    HK
    83
    西院(阪急線) Saiin
    Đi bộ( 1phút
    19:28 19:32
    A
    2
    西院(京福本線) Sai
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (2phút
    JPY 250
    19:34 19:34
    A
    3
    西大路三条 Nishiojisanjo
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:46
    T
    16
    西大路御池 Nishiojioike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (2phút
    JPY 220
    19:48
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
  4. 4
    19:21 - 19:50
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:21
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (4phút
    JPY 170
    19:25 19:25
    HK
    84
    大宮(京都府) Omiya(Kyoto)
    Đi bộ( 2phút
    19:27 19:31
    A
    1
    四条大宮 Shijoomiya
    嵐電嵐山本線 Randen Arashiyama Main Line
    Hướng đến Arashiyama(Randen) 
    (8phút
    JPY 250
    19:39 19:39
    A
    5
    嵐電天神川 Randentenjingawa
    Đi bộ( 2phút
    19:41 19:46
    T
    17
    太秦天神川 Uzumasatenjingawa
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (4phút
    JPY 220
    19:50
    T
    15
    二条 Nijo(Kyoto)
cntlog