1
10:07 - 10:27
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:07 - 10:38
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:07 - 10:49
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:07 - 10:53
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:07 - 10:27
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:07
    OM
    03
    Togoshi-koen
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 230
    10:27
    OM
    15
    Futako-tamagawa
  2. 2
    10:07 - 10:38
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:07
    OM
    03
    Togoshi-koen
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Oimachi
    (3phút
    JPY 140
    10:10 10:20
    OM
    01
    OM
    01
    Oimachi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (18phút
    JPY 230
    10:38
    OM
    15
    Futako-tamagawa
  3. 3
    10:07 - 10:49
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:07
    OM
    03
    Togoshi-koen
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (7phút
    10:14 10:21
    OM
    08
    MG
    06
    Ookayama
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (4phút
    10:25 10:32
    MG
    08
    TY
    08
    Den-en-chofu
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    10:34 10:43
    TY
    07
    OM
    10
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (6phút
    JPY 230
    10:49
    OM
    15
    Futako-tamagawa
  4. 4
    10:07 - 10:53
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:07
    OM
    03
    Togoshi-koen
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (10phút
    10:17 10:23
    OM
    10
    TY
    07
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    10:30 10:38
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (6phút
    JPY 170
    10:44 10:44
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    10:46 10:49
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    10:53
    DT
    07
    Futako-tamagawa
cntlog