1
04:01 - 04:21
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:01 - 04:32
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:01 - 04:43
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:01 - 04:47
46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:01 - 04:21
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:01
    OM
    03
    戸越公園 Togoshi-koen
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 230
    04:21
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
  2. 2
    04:01 - 04:32
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:01
    OM
    03
    戸越公園 Togoshi-koen
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (3phút
    JPY 140
    04:04 04:14
    OM
    01
    OM
    01
    大井町 Oimachi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (18phút
    JPY 230
    04:32
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
  3. 3
    04:01 - 04:43
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:01
    OM
    03
    戸越公園 Togoshi-koen
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (7phút
    04:08 04:15
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (4phút
    04:19 04:26
    MG
    08
    TY
    08
    田園調布 Den-en-chofu
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    04:28 04:37
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (6phút
    JPY 230
    04:43
    OM
    15
    二子玉川 Futako-tamagawa
  4. 4
    04:01 - 04:47
    46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:01
    OM
    03
    戸越公園 Togoshi-koen
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (10phút
    04:11 04:17
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (7phút
    JPY 230
    04:24 04:32
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (6phút
    JPY 170
    04:38 04:38
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    04:40 04:43
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    04:47
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
cntlog